Có 2 kết quả:

藏經洞 zàng jīng dòng ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ藏经洞 zàng jīng dòng ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex , Dunhuang

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex , Dunhuang

Bình luận 0