Có 2 kết quả:
藏經洞 zàng jīng dòng ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ • 藏经洞 zàng jīng dòng ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex 莫高窟, Dunhuang 敦煌
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex 莫高窟, Dunhuang 敦煌
Bình luận 0